Các dấu hiệu của ung thư amidan có thể bạn chưa biết?

1. Tổng quan về Ung thư amidan

Ung thư amidan là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào trong amidan, một cơ quan nằm phía sau miệng và là một phần của hệ thống miễn dịch có chức năng tiêu diệt vi khuẩn. Loại ung thư này thường phát triển ở hai phần chính của amidan: amidan khẩu cái (nằm ở hai bên cổ họng) và amidan họng (còn gọi là sùi vòm họng), cũng có thể xuất hiện ở phần sau khoang mũi hoặc amidan lưỡi (nằm ở phía sau của lưỡi). Hầu hết các trường hợp ung thư amidan là loại ung thư biểu mô tế bào gai, phát triển từ các mô niêm mạc miệng, và cũng có thể là loại ung thư lympho amidan, một loại ung thư liên quan đến hệ thống miễn dịch.

Ung thư amidan khẩu cái thường phổ biến ở nam giới, đặc biệt là trong độ tuổi từ 40 – 60. Bệnh có thể xuất hiện ở các phần khác nhau của amidan, bao gồm cả các khối u thành hố amidan và các trụ trước, trụ sau, tạo nên một phần quan trọng của màn hầu. Trong nhiều trường hợp, không dễ xác định điểm xuất phát của bệnh, và không rõ liệu bệnh bắt nguồn từ amidan hay các thành hố amidan vì chúng thường liên quan mật thiết với nhau.

Ung thư amidan là một căn bệnh nguy hiểm. Ung thư, nói chung, là một căn bệnh nguy hiểm và có tỷ lệ tử vong cao. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, có khả năng kiểm soát và điều trị bệnh này. Ung thư amidan không phải là bệnh lây truyền từ người này sang người khác. Việc thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm và sự nhận thức về triệu chứng và yếu tố nguy cơ có thể giúp phát hiện sớm ung thư amidan và tăng cơ hội điều trị hiệu quả.

2. Triệu chứng của Ung thư amidan

Một số triệu chứng ban đầu của ung thư amidan thường có sự tương đồng với các dấu hiệu của viêm họng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng viêm họng thường thường xảy ra ở những người trong độ tuổi từ 5 đến 15, trong khi ung thư amidan thường xuất hiện ở những bệnh nhân trên 40 tuổi. Các biểu hiện điển hình của ung thư amidan bao gồm:

– Đau họng và đau miệng kéo dài không giảm đi.

– Loét miệng không tự lành.

– Hơi thở có mùi kháng khuẩn.

– Đau tai.

– Amidan sưng to và không đều hai bên.

– Xuất hiện bướu ở cổ và đau vùng này.

– Khó khăn khi nhai, nuốt hoặc có cảm giác đau khi nuốt, có thể cảm thấy sự cản trở trong họng (đặc biệt khi kích thước bướu còn nhỏ), và khi bướu lớn hơn có thể gây cảm giác đau nhức như bị hóc xương cá.

– Đau khi ăn các loại trái cây có vị chua.

– Rỉ máu từ miệng khi ho hoặc khạc, thậm chí cả nước bọt có màu máu.

– Khả năng nói trở nên khó khăn.

– Khó thở do sự áp lực từ khối u lớn làm chặn đường thở.

– Sưng hạch bạch huyết ở cổ, khối hạch này có thể di chuyển qua hai bên cổ và thường có kích thước lớn bằng ngón tay cái; đây là triệu chứng phổ biến, chiếm đến 78%.

– Trong giai đoạn muộn, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc mở miệng, hạn chế sự linh hoạt của hàm, hoặc thậm chí không thể mở miệng.

– Nếu khối u ác tính từ amidan đã lan đến các vùng khác, bệnh nhân có thể trải qua đau lưng, ho kéo dài, đau xương, và thậm chí cảm giác đau nhức toàn thân.

Các triệu chứng này cũng có thể xuất hiện ở các bệnh lý lành tính khác của hệ thống Tai – Mũi – Họng, nhưng việc chẩn đoán nên được tiến hành để loại trừ hoặc xác định liệu có sự xuất hiện của ung thư amidan.

3. Phòng ngừa bệnh

Các biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh Ung thư amidan bao gồm:

– Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại và tia bức xạ

– Ngừng hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu, bia hoặc các thức uống chứa chất kích thích.

– Đảm bảo vệ sinh răng miệng được thực hiện đúng cách và đều đặn.

– Duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh bằng cách cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, vitamin và chất xơ cho cơ thể, hạn chế tiêu thụ thức ăn chiên xào hoặc nướng, và giảm lượng muối.

– Tập thể dục thường xuyên để củng cố sức khỏe tổng thể.

– Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.

4. Các biện pháp chẩn đoán bệnh Ung thư amidan

Chẩn đoán Ung thư amidan thường bao gồm các biện pháp sau:

– Chẩn đoán xác định: Dựa vào kết quả vi thể, và trong trường hợp khó khăn về việc thu thập mẫu do loét hoại tử và chảy máu của mô amidan, chúng ta có thể dựa vào kết quả của sinh thiết hạch. Đánh giá sự lan rộng của khối u cũng là một phần quan trọng, bao gồm việc kiểm tra tổ chức amidan và các vùng lân cận, cũng như việc đánh giá các hạch bạch huyết có di căn hay không. Thường thì có khoảng 20% người bệnh khi đến khám lần đầu chỉ có hạch cổ bình thường và khoảng 75% người bệnh khi đến khám do ung thư amidan thì đã có hạch cổ sờ thấy dễ dàng.

– Chọc hút bằng kim nhỏ: Nhân viên y tế sẽ lấy mẫu mô nhỏ từ amidan bằng kim và kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi:

  • Xét nghiệm máu.
  • Chụp X-quang.
  • Chụp cộng hưởng từ.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET-CT).

Bệnh Ung thư amidan thường được phân loại thành bốn giai đoạn để xác định mức độ lan rộng của bệnh:

  • Giai đoạn I: Khối u nhỏ (dưới 2 cm), giới hạn trong khu vực amidan và không di căn đến các hạch bạch huyết lân cận.
  • Giai đoạn II: Khối u từ 2-4 cm, chưa di căn.
  • Giai đoạn III: Khối u lớn hơn 4 cm và ung thư amidan đã di căn đến một hạch cổ cùng bên với khối u. Các hạch bạch huyết có kích thước 3 cm hoặc nhỏ hơn.
  • Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn phức tạp nhất, với tiên lượng và điều trị khó khăn.

– Chẩn đoán và phân biệt: Do thường xảy ra ở giai đoạn muộn, chẩn đoán ung thư amidan thường không quá phức tạp, trừ khi có những trường hợp đặc biệt như:

  • Khối u loét thâm nhiễm: Mặc dù hiếm gặp, nhưng cần phân biệt với trường hợp loét sùi lao, không thường gây ra tổn thương lâu dài ở amidan và thâm nhiễm ít sâu. Đây thường xảy ra ở những bệnh nhân đang trong quá trình tiến triển bệnh lao phổi. Cần chú ý đến các tình trạng như giang mai (hoặc hạ cam amidan bị ăn mòn hoặc loét giang mai giai đoạn 3). Chẩn đoán phân biệt yêu cầu sử dụng kết quả vi thể cùng với xét nghiệm phản ứng huyết thanh và các xét nghiệm liên quan đến bệnh lao.
  • Thương tổn loét ở amidan: Có thể bị nhầm lẫn với viêm họng Vincent, một bệnh cấp tính thường gặp, nhưng có những đặc điểm như loét không đều, đáy loét bẩn bị nhiễm mủ máu hoặc lớp niêm mạc giả bao phủ, bờ loét không cứng và thường đi kèm với hạch cổ viêm. Bệnh này phát triển nhanh và thường đáp ứng tốt với chế độ nghỉ ngơi và vệ sinh răng miệng đúng cách.
  • Amidan thâm nhiễm: Khi amidan trở nên phình to, cần phân biệt giữa tình trạng tự nhiên của tổ chức amidan và trường hợp amidan bị áp lực từ khối u ở vùng lân cận, chẳng hạn như khối u ở họng, u tuyến mang tai, hoặc hạch cổ lớn đẩy lồi amidan. Hoặc cũng có thể do sự tổ hợp của các u ở vùng vòm, phía sau màn hầu, ngã ba họng thanh quản.
  • -Các khối u hỗn hợp và u trụ ở vùng màn hầu ở giai đoạn cuối có thể gây loét và lan ra amidan. Tuy nhiên, các khối u này phát triển chậm, có quá trình biến chứng dài hạn hoặc có thể tái phát, do đó, chúng thường dễ dàng được chẩn đoán. Trong thực tế, việc quan trọng nhất để phân biệt là đánh giá chính xác tổ chức của thương tổn. Việc xác định vị trí ban đầu của khối u (trong amidan hay màn hầu) ở giai đoạn muộn thường khá khó và không có ý nghĩa quan trọng trong quá trình điều trị. Riêng đối với những trường hợp bắt đầu bằng sự xuất hiện của hạch cổ, cần phân biệt với các tình trạng khác như viêm hạch cổ mạn tính (như lao, ung thư máu).

5. Các phương pháp điều trị 

Trong những năm gần đây, điều trị ung thư amidan chủ yếu dựa vào ba phương pháp chính: phẫu thuật, xạ trị, và hóa trị, tùy thuộc vào giai đoạn và tình trạng cụ thể của bệnh:

– Phẫu thuật: Phương pháp này thường được sử dụng để giải quyết các trường hợp ung thư amidan ở giai đoạn đầu hoặc sau khi đã tiến hành xạ trị. Phẫu thuật có thể bao gồm loại bỏ hoàn toàn amidan hoặc phần của nó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phẫu thuật có thể ảnh hưởng đến chức năng phát âm và giọng nói của bệnh nhân và có thể dẫn đến thay đổi trong giọng điệu.

– Xạ trị: Xạ trị là một phương pháp điều trị quan trọng cho ung thư amidan. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật để tăng hiệu quả điều trị và tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Tia xạ thường được áp dụng theo lịch trình và được đặt theo mục tiêu để tiết kiệm cơ tử và giảm tác động đến các tế bào khỏe mạnh.

– Hóa trị: Hóa trị sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này thường được áp dụng trong giai đoạn cuối của bệnh hoặc khi ung thư đã lan sang các vùng khác trong cơ thể. Hóa trị có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng, giảm kích thước khối u, hoặc kiểm soát sự lan truyền của bệnh.

Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh và tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa, một phương pháp điều trị cụ thể hoặc kết hợp của các phương pháp có thể được đề xuất cho từng trường hợp bệnh nhân.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://thuockedonaz.com/