Tìm hiểu các dấu hiệu ung thư thực quản giai đoạn đầu

Ung thư thực quản là một trong những bệnh ác tính phổ biến trong hệ thống tiêu hoá, và đa số các trường hợp ở giai đoạn đầu không có triệu chứng rõ ràng. Vậy làm thế nào để phát hiện bệnh này ở giai đoạn đầu và phương pháp điều trị hiệu quả? Hãy cùng khám phá trong bài viết này!

1.Ung thư thực quản là gì?

Thực quản là một phần của hệ tiêu hóa, một trong các phần tử của hệ thống đường tiêu hóa trong cơ thể. Hệ tiêu hóa bao gồm miệng, họng, thực quản, dạ dày, ruột non, đại tràng (ruột già), trực tràng và hậu môn. Nhiệm vụ của hệ tiêu hóa là tiếp nhận, di chuyển và phân hủy thức ăn, cũng như hấp thụ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.

Thực quản có hình dạng ống, dài khoảng 25cm và rộng khoảng 2,5cm. Khi thức ăn được nuốt từ miệng, nó di chuyển qua thực quản nhờ vào sự co bóp của hệ tiêu hóa (gọi là nhu động), cùng với tác động của trọng lực, và sau đó tiếp tục đi xuống dạ dày. Thực quản nằm sau khí quản (đường thở) và phía trước cột sống. Thực quản được chia thành ba phần: trên, giữa và dưới.

Ung thư thực quản xuất hiện khi các tế bào trong thực quản phát triển không bình thường và không thể kiểm soát được, bao gồm hai dạng chính:

– Ung thư biểu mô tế bào gai (tế bào vảy): Thường xuất hiện ở phần trên và giữa của thực quản, phổ biến ở người châu Á và Đông Âu.

– Ung thư biểu mô tế bào tuyến: Thường xuất hiện ở phần dưới của thực quản, nhưng cũng có thể xuất hiện ở phần giữa. Dạng này thường gặp ở người Bắc Mỹ và Tây Âu.

Cũng có các loại ung thư thực quản ít phổ biến khác như sarcoma, lymphoma, ung thư biểu mô tế bào nhỏ, melanoma… Ngoài ra, cũng có thể xảy ra tình trạng ung thư thực quản do các ung thư từ các cơ quan khác di căn đến, chiếm 3% trong tổng số ca ung thư thực quản được ghi nhận. Các loại ung thư khác có thể lan đến thực quản bao gồm ung thư hắc tố da, ung thư vú, ung thư vùng đầu cổ, phổi, dạ dày, gan, thận, tuyến tiền liệt, tinh hoàn, xương…

2.Ung thư thực quản được chia thành mấy giai đoạn?

Ung thư thực quản được chia thành bốn giai đoạn dựa trên mức độ nặng nhẹ và sự lan rộng của khối u:

Giai đoạn 1: Ở giai đoạn này, khối u mới hình thành ở lớp màng trên cùng của thực quản. Hầu hết các trường hợp không có triệu chứng cụ thể hoặc không thể nhận biết triệu chứng rõ ràng, làm cho việc phát hiện bệnh gặp nhiều khó khăn.

Giai đoạn 2: Tại giai đoạn này, các tế bào ung thư đã bắt đầu xâm nhập sâu vào thực quản nhưng chưa lan rộng ra các cơ quan lân cận.

Giai đoạn 3: Khối u đã bắt đầu xâm lấn vào các cơ quan lân cận như tim, phổi và các hạch bạch huyết gần kề.

Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn cuối cùng với tiên lượng xấu, khi tế bào ung thư đã di căn đến nhiều bộ phận khác trong cơ thể. Ở giai đoạn này, người bệnh cần phải tiếp tục điều trị một cách tích cực theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên gia để ngăn chặn sự lan rộng nhanh chóng của sự di căn và kéo dài tuổi thọ.

3.Nguyên nhân gây ra ung thư thực quản

Hiện nay, nguyên nhân chính gây ra ung thư thực quản vẫn chưa được xác định một cách rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ có thể liên quan đến bệnh này, bao gồm:

– Thói quen uống rượu và bia: Uống đồ uống chứa cồn, đặc biệt là các loại rượu mạnh trong thời gian dài, có thể tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản. Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO) đã đưa ra cảnh báo về mối liên quan giữa việc uống rượu và nguy cơ ung thư.

– Hút thuốc lá: Hút thuốc lá, bao gồm cả hút thuốc lá chủ động và thụ động, là yếu tố hàng đầu tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản.

– Chế độ ăn uống: Sử dụng các loại thực phẩm chứa Nitrosamin như dưa muối, cá muối, thực phẩm đóng hộp, hoặc tiếp xúc với một số loại nấm sản sinh độc tố như Aflatoxin có thể tăng nguy cơ.

– Sử dụng thực phẩm chế biến ở nhiệt độ cao: Sử dụng thực phẩm chế biến ở nhiệt độ cao trên 60 độ C có thể tăng nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gai thực quản do nhiệt độ cao gây tổn thương niêm mạc thực quản.

– Thói quen nhai trầu và cau: Thói quen nhai trầu và cau, phổ biến ở một số nước châu Á, bao gồm Việt Nam, có thể gây ung thư thực quản.

– Chế độ ăn uống thiếu chất xơ và vitamin từ rau cải, trái cây.

– Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) và bệnh Barrett thực quản: Người mắc GERD có nguy cơ cao hơn mắc ung thư thực quản. Nếu GERD kéo dài, niêm mạc thực quản có thể bị tổn thương và dẫn đến bệnh Barrett thực quản, tăng nguy cơ ung thư.

– Béo phì: Thừa cân và béo phì có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản, do liên quan đến tình trạng GERD.

– Nhiễm virus u nhú gai ở người (HPV): Virus HPV có thể gây thay đổi mô ở thanh quản, hốc miệng, và các bộ phận sinh dục, có tiềm năng gây ung thư thực quản.

– Tiền căn cắt dạ dày: Các bệnh nhân đã cắt một phần dạ dày có nguy cơ mắc ung thư thực quản.

– Viêm teo dạ dày: Tình trạng này có thể tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản.

– Các bệnh lý/tổn thương thực quản khác: Các bệnh lý như Achalasia, bệnh bỏng thực quản do hóa chất, có thể gây ung thư thực quản sau một thời gian.

– Tiền căn bệnh lý ung thư khác: Các bệnh ung thư khác như ung thư vòm hầu, hốc miệng, khẩu hầu, ung thư thanh quản, ung thư phổi cũng có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản.

– Yếu tố di truyền: Bệnh Barrett thực quản gia đình và một số bệnh lý di truyền khác có thể tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản.

4.Các dấu hiệu ung thư thực quản giai đoạn đầu

Nhận biết các dấu hiệu của ung thư thực quản là một phần quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh và điều trị hiệu quả, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ của người bệnh. Tuy nhiên, ở các giai đoạn đầu của bệnh, ung thư thực quản thường không gây ra các triệu chứng rõ ràng hoặc triệu chứng này rất mơ hồ, dẫn đến việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn và muộn màng.

Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến của ung thư thực quản mà bạn nên nhớ để tự bảo vệ sức khỏe của mình:

– Cảm giác bị vướng khi nuốt thức ăn hoặc nước uống, đau khi nuốt, hoặc cảm giác nghẹn. Ban đầu, tình trạng này thường xuất hiện khi ăn thức ăn khô hoặc dày đặc. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể cảm thấy ứ nghẹn hoặc đau ngay cả khi uống nước hay nuốt nước bọt, ăn thức ăn lỏng.

– Đau ngực hoặc tức ngực thường xuyên sau khi ăn.

– Buồn nôn, nôn, tiết nước bọt nhiều, ho kéo dài hoặc ho ra máu.

– Đau ở vùng phía sau xương ức hoặc xương bả vai, có thể lan rộng xuống lưng và hông.

– Sụt cân một cách đáng ngạc nhiên mặc dù chế độ ăn uống vẫn bình thường, ăn không ngon, cảm thấy kiệt sức, cơ thể mệt mỏi, và có triệu chứng thiếu máu.

Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu ung thư thực quản nào thuộc các triệu chứng trên, hãy đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được kiểm tra và chẩn đoán một cách chính xác. Điều này có thể giúp bạn có cơ hội tốt hơn để điều trị bệnh trong giai đoạn đầu đặc biệt khi triệu chứng chưa rõ ràng.

5.Điều trị ung thư thực quản như thế nào?

Ung thư thực quản là căn bệnh có thể điều trị được nhưng hiệu quả không cao vì người bệnh thường phát hiện ở giai đoạn muộn, khi ung thư đã lan rộng.

Các phương pháp chính trong điều trị ung thư thực quản là: phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp miễn dịch; Có thể kết hợp nhiều phương pháp tùy theo từng bệnh nhân.

– Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp khác. Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, nhờ hệ thống nội soi thế hệ mới, các khối u rất nhỏ sẽ được phát hiện, giới hạn ở niêm mạc thực quản và sẽ được cắt bỏ cục bộ thông qua nội soi bằng phương pháp cắt niêm mạc (EMR) hoặc cắt niêm mạc (ESD)

Đối với ung thư thực quản giai đoạn muộn, bệnh nhân sẽ được phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản. Cắt thực quản kết hợp với cắt hạch sẽ cho tiên lượng tốt hơn.

– Hóa trị, liệu pháp nhắm mục tiêu, liệu pháp miễn dịch

Thuốc hóa trị thường được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật ở những người bị ung thư thực quản. Hóa trị cũng có thể được kết hợp với xạ trị. Ở những người bị ung thư giai đoạn muộn, hóa trị có thể được sử dụng đơn thuần để giúp giảm các triệu chứng do ung thư gây ra. Đối với bệnh nhân ở giai đoạn này, có thể sử dụng thuốc nhắm mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch để mang lại hiệu quả cao hơn cho bệnh nhân.

– Xạ trị

Xạ trị thường được kết hợp với hóa trị ở những người bị ung thư thực quản không thể phẫu thuật. Xạ trị cũng được sử dụng để làm giảm các biến chứng của ung thư thực quản tiến triển.

6.Phòng ngừa ung thư thực quản giai đoạn đầu

Ung thư thực quản ngày càng gia tăng và trẻ hóa, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Vì vậy, bạn nên chủ động phòng ngừa ung thư thực quản bằng những biện pháp sau:

– Ăn uống điều độ, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng phù hợp với thể trạng;

– Hạn chế ăn thực phẩm lên men, thực phẩm muối chua, thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn;

– Ăn nhiều rau xanh và trái cây;

– Không sử dụng thuốc lá hoặc rượu;

– Tiêm vắc xin ngừa HPV.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ website: https://thuockedonaz.com/